Khí hậu Mersing

Dữ liệu khí hậu của Mersing
Tháng123456789101112Năm
Trung bình cao °C (°F)28.129.030.331.632.031.430.930.930.931.029.728.230,3
Trung bình ngày, °C (°F)25.626.226.626.726.726.325.825.825.725.825.625.526,0
Trung bình thấp, °C (°F)23.423.623.222.923.021.822.322.322.222.422.623.022,7
Giáng thủy mm (inch)291.3
(11.469)
125.6
(4.945)
131.5
(5.177)
124.1
(4.886)
145.2
(5.717)
141.0
(5.551)
159.2
(6.268)
174.4
(6.866)
179.0
(7.047)
204.4
(8.047)
375.6
(14.787)
662.4
(26.079)
2.713,7
(106,839)
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)1288101111131313141920152
Số giờ nắng trung bình hàng tháng169.6200.4229.8211.5222.8200.6199.1193.7175.7175.8142.5129.02.250,5
Nguồn: NOAA[2]